Bạn đã từng bối rối khi sử dụng từ "allergic" trong tiếng Anh? Không chỉ mô tả phản ứng dị ứng, từ này còn kết hợp với giới từ để truyền tải ý nghĩa đầy đủ.
Hãy cùng khám phá allergic đi với giới từ gì, đồng thời bổ sung vốn từ vựng với những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng trong bài viết này của IELTS LangGo nhé!
Theo Oxford Dictionary, Allergic /əˈlɜːrdʒɪk/ là một tính từ trong Tiếng Anh có 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Dị ứng
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Không ưa thích ai/cái gì
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, Allergic đi với giới từ “to” để chỉ tác nhân gây dị ứng đối với cơ thể hoặc điều gì mà ai đó không thích.
Cấu trúc: To be allergic + to + somebody/something
Ví dụ:
Cả 2 tính từ Allergic và Sensitive đều đề cập đến phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân nào đó, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng mà bạn cần chú ý để tránh sử dụng sai:
| Allergic | Sensitive |
Ý nghĩa | Dị ứng | Nhạy cảm |
Cách sử dụng | Dùng để chỉ phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với một chất hoặc tác nhân nào đó - Thường nghiêm trọng và có thể ảnh hướng tới tính mạng hay các triệu chứng như phát ban, sưng, khó thở, sốc phản vệ,... | Dùng để mô tả tình trạng khi cơ thể cảm thấy khó chịu, không thoải mái với một tác nhân nào đó - Các triệu chứng nhẹ hơn và không đe dọa đến tính mạng |
Giới từ đi kèm | To be allergic to somebody/something | To be sensitive to something |
Ví dụ | She had an allergic reaction to the medication and needed immediate medical attention. (Cô ấy có phản ứng dị ứng với thuốc và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) | My skin is sensitive to strong detergents, so I use mild soap for washing clothes. (Da tôi nhạy cảm với các chất tẩy rửa mạnh, vì vậy tôi dùng xà phòng dịu nhẹ để giặt quần áo.) |
Bên cạnh Allergic to đi với giới từ gì, nắm vững một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Allergic cũng giúp bạn sử dụng tính từ này thành thạo hơn:
Ví dụ: After getting sunburned, his skin became hypersensitive to even the slightest touch. (Sau khi bị cháy nắng, da của anh ấy trở nên quá mẫn cảm với ngay cả những cái chạm nhẹ nhất.)
Ví dụ: She's intolerant of lactose, so she avoids dairy products and opts for alternatives like almond milk. (Cô ấy không dung nạp được lactose, vì vậy cô tránh các sản phẩm từ sữa và chọn những loại thay thế như sữa hạnh nhân.)
Ví dụ: His skin is so sensitive that he can only use fragrance-free and hypoallergenic skincare products. (Da của anh ấy nhạy cảm đến mức anh chỉ có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da không mùi và không gây dị ứng.)
Ví dụ: Children are more susceptible to colds and flu during the winter months, so it's important to keep them warm and well-nourished. (Trẻ em dễ bị cảm lạnh và cúm hơn trong những tháng mùa đông, vì vậy việc giữ ấm và đảm bảo dinh dưỡng cho chúng là rất quan trọng.)
Ví dụ: Thomas’s very reactive to loud noises, often covering his ears when a car honks. (Thomas phản ứng mạnh với tiếng ồn lớn, cậu thường bịt tai lại khi nghe thấy tiếng còi xe.)
Ví dụ: After getting vaccinated, he felt more immune to the flu and was less worried about getting sick during the winter. (Sau khi được tiêm vắc-xin, anh ấy được miễn dịch hơn với cúm và bớt lo lắng về việc bị ốm trong mùa đông.)
Ví dụ: Over the years, she’s become resistant to the cold weather, no longer needing a heavy coat when winter arrives. (Qua nhiều năm, cô ấy đã chịu đựng được thời tiết lạnh, không còn cần đến áo khoác dày khi mùa đông đến.)
Ví dụ: He’s tolerant of spicy food and enjoys very hot dishes.
(Anh ấy chịu đựng được đồ ăn cay và thích những món rất cay.)
Ví dụ: After hearing about her husband’s affair, she stayed calm and was unaffected by the news. (Sau khi nghe tin chồng ngoại tình, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi tin tức.)
Ví dụ: When the teacher asked him a question, he was unresponsive and just stared at his book without saying a word. (Khi giáo viên hỏi anh ấy một câu, anh ấy không phản ứng và chỉ nhìn chằm chằm vào sách mà không nói lời nào.)
Sử dụng cấu trúc Allergic và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang Tiếng Anh:
Em gái tôi dị ứng với mèo, vì vậy chúng tôi không thể nuôi mèo làm thú cưng.
Dị ứng với hải sản khiến cô ấy phải rất cẩn thận khi ăn ngoài.
Anh ấy không biết mình dị ứng với ong cho đến khi bị ong đốt và có phản ứng nghiêm trọng.
Một số người dị ứng với một số loại thuốc, vì vậy bác sĩ cần kiểm tra trước khi kê đơn.
Tôi dị ứng với gluten, vì vậy tôi phải tránh hầu hết các loại bánh mì.
Mặc dù dị ứng với mèo, cô ấy đã nhận nuôi một con mèo con để cứu lấy sự cô đơn của mình.
Cô ấy có phản ứng dị ứng với thuốc giảm đau, điều này khiến cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.
Vì tôi dị ứng với phấn hoa, tôi phải uống thuốc kháng histamine vào mùa xuân.
Phản ứng dị ứng mà cô ấy gặp phải nghiêm trọng đến mức cô phải đến phòng cấp cứu.
Nếu bạn dị ứng với bất kỳ nguyên liệu nào, hãy cho chúng tôi biết trước khi đặt món ăn.
Đáp án
My sister is allergic to cats, so we can’t have one as a pet.
Being allergic to seafood means she has to be very careful when dining out.
He didn’t know he was allergic to bees until he got stung and had a severe reaction.
Some people are allergic to certain medications, so doctors need to check before prescribing.
I'm allergic to gluten, so I have to avoid most types of bread.
Despite being allergic to cats, she adopted a kitten to help with her loneliness.
She had an allergic reaction to aspirins, which caused her to experience dizziness and nausea.
Because I'm allergic to pollen, I have to take antihistamines during spring.
The allergic reaction she experienced was so intense that she had to go to the emergency room.
Should you be allergic to any ingredients, please let us know before ordering the meal.
IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi Allergic đi với giới từ gì và nắm được cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như cách phân biệt Allergic với Sensitive. Hãy đọc kỹ lý thuyết, làm bài tập thực hành và đặt câu với cấu trúc Allergic to để sớm thành thạo chủ điểm ngữ pháp này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ